Tuyến cận giáp là gì? Các nghiên cứu khoa học về Tuyến cận giáp
Tuyến cận giáp là các tuyến nội tiết nhỏ nằm sau tuyến giáp, có chức năng điều hòa nồng độ canxi và phosphat trong máu thông qua hormone PTH. Dù kích thước nhỏ, tuyến này đóng vai trò thiết yếu trong duy trì hoạt động của xương, thần kinh, cơ và tim mạch.
Tuyến cận giáp là gì?
Tuyến cận giáp (parathyroid glands) là các tuyến nội tiết nhỏ có chức năng sống còn trong việc điều hòa cân bằng canxi và phosphat trong cơ thể người. Mỗi người bình thường có bốn tuyến cận giáp, nằm ở phía sau tuyến giáp, với hai tuyến trên và hai tuyến dưới, mặc dù có thể có biến thể về số lượng hoặc vị trí giải phẫu. Tuy nhỏ về kích thước (thường chỉ bằng hạt đậu), tuyến cận giáp đóng vai trò trung tâm trong hoạt động của hệ xương, cơ, thần kinh và tim mạch thông qua việc sản xuất hormone tuyến cận giáp (PTH).
Khác với tuyến giáp – nơi điều hòa chuyển hóa thông qua hormone T3 và T4, tuyến cận giáp không liên quan đến chức năng trao đổi chất mà đặc biệt điều phối nồng độ ion canxi trong huyết tương – một yếu tố thiết yếu cho các phản ứng sinh lý sống còn như co cơ, dẫn truyền thần kinh, đông máu và chuyển hóa xương.
Vị trí và giải phẫu học của tuyến cận giáp
Tuyến cận giáp nằm ở mặt sau tuyến giáp, nhưng vị trí có thể thay đổi giữa các cá nhân, đặc biệt là tuyến cận giáp dưới có thể lạc chỗ xuống trung thất trước tim. Cấu trúc giải phẫu của tuyến gồm:
- Vỏ sợi mỏng: Bao bọc tuyến, chứa các mạch máu nhỏ nuôi dưỡng.
- Mô tuyến: Gồm chủ yếu là tế bào chính (chief cells) – tiết PTH và tế bào oxyphil – chức năng chưa rõ ràng.
Sự thay đổi vị trí và kích thước nhỏ của tuyến khiến chúng dễ bị tổn thương trong các ca phẫu thuật vùng cổ, đặc biệt là phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần hoặc một phần.
Nguồn: NCBI - Parathyroid Anatomy
Chức năng sinh lý của tuyến cận giáp
Tuyến cận giáp duy trì nồng độ canxi huyết thanh trong giới hạn hẹp bằng cách tiết hormone tuyến cận giáp (PTH) – một hormone có tác dụng đối kháng với calcitonin (do tuyến giáp tiết) và phối hợp với vitamin D hoạt tính (calcitriol). Vai trò sinh lý của PTH thể hiện ở ba cơ quan chính:
- Xương: PTH kích thích tế bào hủy xương (osteoclast) phá vỡ mô xương, giải phóng và vào máu.
- Thận: PTH tăng tái hấp thu canxi ở ống lượn gần và xa, giảm tái hấp thu phosphat, và kích thích enzyme 1-α-hydroxylase chuyển 25(OH)D thành 1,25(OH)2D (calcitriol).
- Ruột non: Gián tiếp tăng hấp thu canxi và phosphat qua trung gian calcitriol.
Phản hồi âm điều hòa PTH
PTH được điều hòa bởi nồng độ canxi trong máu thông qua cơ chế phản hồi âm:
Ngoài ra, PTH còn bị ức chế bởi calcitriol (dạng hoạt động của vitamin D), góp phần vào cơ chế điều hòa kép.
Rối loạn tuyến cận giáp
1. Cường cận giáp (Hyperparathyroidism)
Là tình trạng tuyến cận giáp tiết quá nhiều PTH, làm tăng nồng độ canxi máu. Có ba thể lâm sàng:
- Nguyên phát: Do u lành tuyến cận giáp (adenoma – chiếm 85%), tăng sản tuyến (hyperplasia), hoặc rất hiếm gặp – ung thư cận giáp.
- Thứ phát: Do nồng độ canxi máu thấp kéo dài, thường gặp trong suy thận mạn hoặc thiếu vitamin D nặng.
- Ba thứ phát: Tuyến cận giáp tăng sản không kiểm soát sau cường cận giáp thứ phát kéo dài.
Biểu hiện lâm sàng bao gồm: sỏi thận, loãng xương, yếu cơ, đau xương, rối loạn tâm thần, mệt mỏi, mất trí nhớ. Trong một số trường hợp, có thể phát hiện tình cờ qua xét nghiệm canxi máu định kỳ.
Nguồn: UpToDate – Primary Hyperparathyroidism
2. Suy cận giáp (Hypoparathyroidism)
Là tình trạng giảm tiết PTH hoặc mất hoàn toàn chức năng tuyến cận giáp. Nguyên nhân phổ biến nhất là do tổn thương sau phẫu thuật tuyến giáp hoặc cận giáp, ngoài ra có thể do tự miễn hoặc bẩm sinh (hội chứng DiGeorge).
Biểu hiện: co rút cơ tay chân, tê môi – lưỡi – ngón tay, co thắt thanh quản, dấu Chvostek và Trousseau dương tính, có thể kèm rối loạn nhịp tim, loãng men răng, đục thủy tinh thể nếu kéo dài.
Chẩn đoán cận lâm sàng
Để đánh giá chức năng tuyến cận giáp và rối loạn liên quan, các xét nghiệm và kỹ thuật chẩn đoán bao gồm:
- Định lượng PTH huyết thanh (intact-PTH).
- Định lượng canxi ion hóa và phosphat máu.
- Định lượng 25(OH)D và 1,25(OH)2D để đánh giá tình trạng vitamin D.
- Siêu âm tuyến cận giáp, xạ hình MIBI-SPECT để tìm u hoặc tuyến tăng sản.
- Đo mật độ xương (DEXA scan): Đánh giá mức độ loãng xương do cường PTH kéo dài.
Điều trị rối loạn tuyến cận giáp
Hướng điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể:
- Cường cận giáp nguyên phát: Phẫu thuật cắt tuyến cận giáp phì đại hoặc cắt một phần nếu tăng sản.
- Cường cận giáp thứ phát: Kiểm soát phosphat, bổ sung vitamin D, dùng thuốc ức chế PTH như cinacalcet (calcimimetic).
- Suy cận giáp: Bổ sung canxi đường uống và vitamin D hoạt tính, theo dõi điện giải định kỳ.
Trong trường hợp không thể kiểm soát tốt bằng thuốc, cấy ghép tuyến cận giáp hoặc liệu pháp hormone thay thế (rhPTH) có thể được cân nhắc.
Nguồn: Parathyroid.com – Hypoparathyroidism Treatment
Ý nghĩa lâm sàng của tuyến cận giáp
Tuyến cận giáp có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều hệ thống:
- Thần kinh – cơ: Cân bằng canxi ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh và co cơ.
- Xương: PTH là yếu tố điều hòa chính của chu chuyển xương.
- Tim mạch: Hạ canxi máu có thể gây kéo dài QT, rối loạn nhịp.
- Thận: Canxi và phosphat tăng cao do PTH gây hình thành sỏi và lắng đọng calci hóa.
Kết luận
Tuyến cận giáp là một phần thiết yếu của hệ nội tiết, tuy nhỏ về kích thước nhưng có ảnh hưởng rất lớn đến sự ổn định nội môi của cơ thể, đặc biệt là nồng độ canxi và phosphat. Hiểu biết đầy đủ về giải phẫu, chức năng và rối loạn liên quan đến tuyến cận giáp là chìa khóa trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý chuyển hóa, xương khớp, thần kinh và thận. Trong bối cảnh y học chính xác và nội tiết học hiện đại, vai trò của tuyến cận giáp ngày càng được quan tâm đúng mức.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tuyến cận giáp:
Bối cảnh
Ý nghĩa tiềm tàng của các đột biến DNA ty thể (mtDNA) trong quá trình sinh u còn gây nhiều tranh cãi. Chúng tôi giả thuyết rằng, quá trình hình thành khối u lành tính ở một mô có tốc độ phân bào chậm như tuyến cận giáp người có thể là môi trường thuận lợi để lợi thế chọn lọc do đột biến mtDNA mang lại được biểu hiện, qua đó góp phần hình thành kiểu hình oxyphil quan sát được ở một số u tuy...
... hiện toàn bộ- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10